Có 1 kết quả:

打折 đả chiết

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hạ giá, xuống giá (tiếng Anh: allow a discount). ◎Như: “mỗi nhất niên đáo hoán quý thì kì, bách hóa công ti đô hội đại đả chiết” 每一年到了換季時期, 百貨公司都會大打折.

Bình luận 0